Trong hoạt động kinh doanh, báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng như một bức tranh tổng thể phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp. Đây không chỉ là công cụ giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền, đánh giá hiệu quả hoạt động mà còn là căn cứ quan trọng để các nhà đầu tư, đối tác và cơ quan quản lý đưa ra quyết định. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ báo cáo tài chính là gì, gồm những thành phần nào. Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về báo cáo tài chính, tầm quan trọng của nó và thời hạn nộp báo cáo tài chính năm 2024 theo quy định mới nhất hiện nay.
1. Báo cáo tài chính là gì?
Báo cáo tài chính (Financial Statement) là tài liệu tổng hợp, trình bày thông tin về tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và dòng tiền của doanh nghiệp dưới dạng bảng biểu. Đây là cơ sở quan trọng để chủ doanh nghiệp, nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan thuế và các cơ quan chức năng đưa ra các quyết định kinh tế.
Theo quy định, mọi doanh nghiệp, không phân biệt ngành nghề hay loại hình kinh tế, đều có trách nhiệm lập và trình bày báo cáo tài chính hàng năm.
2. Báo cáo tài chính gồm những gì?
Tùy theo loại hình hoạt động của doanh nghiệp, sẽ có một số thành phần báo cáo là bắt buộc, một số không bắt buộc nhưng khuyến khích lập.
2.1. Báo cáo thu nhập (Income statement)
Báo cáo thu nhập (Income Statement) là một tài liệu quan trọng cung cấp cái nhìn tổng quan về doanh thu, tài sản và lợi nhuận của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
Đây là một trong những hạng mục báo cáo tài chính được phân tích kỹ lưỡng nhất, vì nó phản ánh trực quan kết quả hoạt động kinh doanh của tổ chức. Báo cáo thu nhập cần được trình bày theo trình tự từ tổng quát đến chi tiết, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Nội dung chính của báo cáo thu nhập bao gồm:
– Doanh thu: Tổng số tiền thu được từ các hoạt động kinh doanh, bao gồm doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu từ các hoạt động khác.
– Chi phí: Toàn bộ các khoản chi phục vụ cho hoạt động kinh doanh, bao gồm chi phí sản xuất kinh doanh, chi phí tài chính, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp.
– Lợi nhuận hoặc lỗ: Là chênh lệch giữa doanh thu và chi phí. Nếu doanh thu lớn hơn chi phí, doanh nghiệp có lãi; ngược lại, nếu chi phí vượt quá doanh thu, doanh nghiệp bị lỗ.
2.2. Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán (CĐKT) là báo cáo tài chính phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể. Đây là một trong bốn báo cáo tài chính bắt buộc đối với doanh nghiệp.
Báo cáo này cung cấp cái nhìn tổng quan về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, giúp đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn và dài hạn, cũng như mức độ tự chủ tài chính. Bảng cân đối kế toán được chia thành hai phần chính: Tài sản và Nguồn vốn.
2.3. Báo cáo kết quả kinh doanh
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (KQ HĐKD) phản ánh tình hình kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán nhất định, thường là theo quý hoặc năm. Báo cáo này cung cấp thông tin về doanh thu, chi phí và lợi nhuận, giúp các bên liên quan như cổ đông, nhà đầu tư, cơ quan quản lý và ban lãnh đạo doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động cũng như khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Là một trong bốn báo cáo tài chính quan trọng, báo cáo KQ HĐKD cho phép doanh nghiệp đo lường hiệu quả hoạt động trong kỳ, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh và phân bổ nguồn lực hợp lý nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.
2.4. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ phản ánh dòng tiền ra vào của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Mục tiêu của báo cáo này là cung cấp thông tin về khả năng tạo ra và sử dụng tiền mặt thông qua ba hoạt động chính: kinh doanh, đầu tư và tài chính. Đây cũng là một trong bốn báo cáo tài chính bắt buộc, giúp doanh nghiệp đánh giá khả năng thanh toán, đầu tư và quản lý tài chính một cách hiệu quả.
Nhiều doanh nghiệp có doanh thu lớn nhưng dòng tiền vào yếu do các khoản nợ chưa được thanh toán. Nếu không thể thu hồi nợ kịp thời, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc phân bổ nguồn vốn, làm tăng chi phí dự phòng và ảnh hưởng đến kế hoạch đầu tư ngắn hạn cũng như dài hạn.
2.5. Thuyết minh báo cáo tài chính
Thuyết minh báo cáo tài chính (BCTC) là tài liệu bổ sung, cung cấp thông tin chi tiết và giải thích rõ hơn về tình hình hoạt động cũng như tài chính của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo. Đồng thời, tài liệu này làm rõ các chính sách kế toán mà các báo cáo tài chính khác không thể diễn giải đầy đủ.
Nhờ vào thuyết minh BCTC, nhà đầu tư có thể hiểu sâu hơn về các số liệu trong báo cáo tài chính, từ đó nắm bắt rõ ràng hơn thực trạng hoạt động của doanh nghiệp.
2.6. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu phản ánh sự biến động của vốn chủ sở hữu trong một kỳ kế toán nhất định một cách ngắn gọn và rõ ràng. Vốn chủ sở hữu có thể tăng khi doanh nghiệp nhận thêm vốn đầu tư từ chủ sở hữu hoặc đạt lãi thuần trong kỳ, và giảm khi chủ sở hữu rút vốn hoặc doanh nghiệp bị lỗ.
Báo cáo này cung cấp thông tin chi tiết về sự thay đổi của vốn chủ sở hữu, giúp người đọc hiểu rõ nguồn gốc, diễn biến của vốn cũng như đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp trong kỳ.
>>> Xem thêm:
Dấu hiệu nhận biết rủi ro tiềm ẩn của doanh nghiệp qua báo cáo tài chính
Phần mềm kế toán hỗ trợ lập Báo cáo tài chính hợp nhất
3. Thời hạn nộp báo cáo tài chính năm 2024 của doanh nghiệp
3.1. Đối với doanh nghiệp nhà nước
– Thời hạn nộp BCTC năm:
Đơn vị kế toán phải nộp BCTC trong vòng 30 ngày kể từ ngày kết thúc kỳ kế toán năm. Ví dụ, đối với kỳ kế toán từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/12/2024, doanh nghiệp cần hoàn thành việc nộp báo cáo tài chính năm trước ngày 30/01/2025 của năm sau.
Đối với công ty mẹ và Tổng công ty nhà nước, thời hạn nộp báo cáo tài chính năm là trong vòng 90 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính. Cụ thể, với kỳ kế toán năm từ ngày 01/01/2024 đến 31/12/2024, doanh nghiệp phải nộp BCTC năm 2024 trước ngày 30/03/2025.
– Thời hạn nộp BCTC quý: Chậm nhất là 20 ngày kể từ ngày kết thúc kỳ kế toán quý. Chậm nhất là sau 45 ngày đối với công ty mẹ, Tổng công ty Nhà nước. Các đơn vị kế toán trực thuộc doanh nghiệp, tổng công ty Nhà nước cần nộp báo cáo cho công ty mẹ theo thời hạn do công ty mẹ quy định.
3.2. Đối với các loại doanh nghiệp khác
– Doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp hợp danh phải nộp BCTC năm trong vòng 30 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính. Ví dụ, với kỳ kế toán từ ngày 01/01/2024 đến 31/12/2024, cần nộp bảng báo cáo tài chính của doanh nghiệp trước ngày 30/01/2025.
– Đối với các doanh nghiệp khác, thời hạn nộp BCTC năm là 90 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính. Cụ thể, với kỳ kế toán từ 01/01/2024 đến 31/12/2024, doanh nghiệp phải nộp BCTC trước ngày 30/03/2025.
Tóm lại, báo cáo tài chính là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá tình hình tài chính, hiệu quả kinh doanh và đưa ra các quyết định chiến lược. Việc lập báo cáo tài chính năm 2024 chính xác và kịp thời không chỉ đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật mà còn giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả hơn.
Để hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình này, phần mềm kế toán ACMan cung cấp tính năng tự động lập báo cáo tài chính nhanh chóng, chính xác, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót. Để được tư vấn và dùng thử miễn phí sản phẩm, xin quý khách vui lòng liên hệ:
Fanpage: Công ty Cổ phần ACMan
Công ty cổ phần phát triển công nghệ ACMan
Hotline: 0966 04 34 34
Email: sales@acman.vn